Có 4 kết quả:

枪栓 qiāng shuān ㄑㄧㄤ ㄕㄨㄢ枪闩 qiāng shuān ㄑㄧㄤ ㄕㄨㄢ槍栓 qiāng shuān ㄑㄧㄤ ㄕㄨㄢ槍閂 qiāng shuān ㄑㄧㄤ ㄕㄨㄢ

1/4

Từ điển Trung-Anh

gun bolt

Từ điển Trung-Anh

breech bolt (e.g. of rifle)

Từ điển Trung-Anh

gun bolt

Từ điển Trung-Anh

breech bolt (e.g. of rifle)