Có 4 kết quả:
枪栓 qiāng shuān ㄑㄧㄤ ㄕㄨㄢ • 枪闩 qiāng shuān ㄑㄧㄤ ㄕㄨㄢ • 槍栓 qiāng shuān ㄑㄧㄤ ㄕㄨㄢ • 槍閂 qiāng shuān ㄑㄧㄤ ㄕㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
gun bolt
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
breech bolt (e.g. of rifle)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
gun bolt
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
breech bolt (e.g. of rifle)
Bình luận 0